Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quakerish




quakerish
['kweikəri∫]
tính từ
giống như tín đồ phái Quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)


/'kweikəriʃ/

tính từ
giống như tín đồ phái Quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)

Related search result for "quakerish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.