Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaker




quaker
['kweikə]
danh từ
tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu
(Quaker) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quaker-gun


/'kweikə/

danh từ
tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu
(Quaker) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quaker-gun

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.