|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaintness
quaintness | ['kweintnis] | | danh từ | | | vẻ cổ, là lạ; vẻ hay hay là lạ | | | tính độc đáo kỳ quặc | | | (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng |
/'kweintnis/
danh từ vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ tính độc đáo kỳ quặc (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
|
|
|
|