Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaintness




quaintness
['kweintnis]
danh từ
vẻ cổ, là lạ; vẻ hay hay là lạ
tính độc đáo kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng


/'kweintnis/

danh từ
vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ
tính độc đáo kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.