Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quai


anse; oreille
Quai nồi
oreilles d'une marmite
bretelle
Quai ba lô
bretelles de havresac
mentonnière; jugulaire (de chapeau)
sangle; lanière
Quai dép
lanières de sandale
construire (des digues..) autour de
Quai đê lấn biển
construire ses digues autou d'une région pour gagner du terrain sur la mer
(thông tục) assener
Quai cho một quả vào mặt
assener un coup de poing à la figure
quai búa
marteler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.