Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quai


[quai]
danh từ giống đực
kè (sông)
Quai flottant
kè nổi
Quai d'accostage
kè cập bến
bến (cảng)
Quai de transbordement
bến chuyển tải, bến tăng bo
Le quai d'embarquement
bến đỗ
Quai routier
bến ôtô
Quai de départ
bến xuất phát, bến khởi hành
Quai d'arrivée
bến đến
Quai clôturé
bến có rào
(đường sắt) ke
Billet de quai
vé ke
Quai semi -périphérique
đường ke bán chu vi
Quai découvert
ke không có mái che
bộ ngoại giao
le Quai d'Orsay
trụ sở của Bộ ngoại giao (Pháp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.