quai
 | [quai] |  | danh từ giống đực | | |  | kè (sông) | | |  | Quai flottant | | | kè nổi | | |  | Quai d'accostage | | | kè cập bến | | |  | bến (cảng) | | |  | Quai de transbordement | | | bến chuyển tải, bến tăng bo | | |  | Le quai d'embarquement | | | bến đỗ | | |  | Quai routier | | | bến ôtô | | |  | Quai de départ | | | bến xuất phát, bến khởi hành | | |  | Quai d'arrivée | | | bến đến | | |  | Quai clôturé | | | bến có rào | | |  | (đường sắt) ke | | |  | Billet de quai | | | vé ke | | |  | Quai semi -périphérique | | | đường ke bán chu vi | | |  | Quai découvert | | | ke không có mái che | | |  | bộ ngoại giao | | |  | le Quai d'Orsay | | |  | trụ sở của Bộ ngoại giao (Pháp) |
|
|