|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quai
| [quai] | | danh từ giống đực | | | kè (sông) | | | Quai flottant | | kè nổi | | | Quai d'accostage | | kè cập bến | | | bến (cảng) | | | Quai de transbordement | | bến chuyển tải, bến tăng bo | | | Le quai d'embarquement | | bến đỗ | | | Quai routier | | bến ôtô | | | Quai de départ | | bến xuất phát, bến khởi hành | | | Quai d'arrivée | | bến đến | | | Quai clôturé | | bến có rào | | | (đường sắt) ke | | | Billet de quai | | vé ke | | | Quai semi -périphérique | | đường ke bán chu vi | | | Quai découvert | | ke không có mái che | | | bộ ngoại giao | | | le Quai d'Orsay | | | trụ sở của Bộ ngoại giao (Pháp) |
|
|
|
|