|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaestorial
quaestorial | [kwi:s'tɔ:riəl] | | tính từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) La mã (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố |
/kwi:s'tɔ:riəl/
tính từ (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố
|
|
|
|