|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadruplication
quadruplication | [kwɔ,dru:pli'kei∫n] | | danh từ | | | sự nhân với bốn | | | sự sao thành bốn bản; sự chép thành bốn tấm |
/kwɔ,dru:pli'keiʃn/
danh từ sự nhân gấp bốn sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)
|
|
|
|