Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadrupler


[quadrupler]
động từ
tăng gấp bốn
Quadrupler son capital
tăng vốn gấp bốn
La production a quadruplé en dix ans
sản xuất tăng gấp bốn trong mười năm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.