Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadroon




quadroon
[kwɔ'dru:n]
danh từ
người lai một phần tư da đen, người có 1 / 4 dòng máu da đen


/kwɔ'dru:n/

danh từ
người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vật lại một phần tư

Related search result for "quadroon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.