|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadrillage
| [quadrillage] | | danh từ giống đực | | | sự kẻ ô vuông; đường ô vuông | | | Quadrillage d'une étoffe | | đường ô vuông trên một tấm vải | | | (quân sự) chiến thuật bàn cờ | | | quadrillage de référence | | | bảng chuẩn (kiểm tra màn hình máy thu hình) |
|
|
|
|