 | [quadrilatère] |
 | tÃnh từ |
| |  | có bốn cạnh, (thuộc) tứ giác |
 | danh từ giống đực |
| |  | hình bốn cạnh, tứ giác |
| |  | Quadrilatère circonscrit /quadrilatère inscrit |
| | tứ giác ngoại tiếp tứ giác nội tiếp |
| |  | Quadrilatère régulier /quadrilatère irrégulier |
| | tứ giác Ä‘á»u/tứ giác không Ä‘á»u |
| |  | (quân sự) khu bốn công sự |