Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrilateral





quadrilateral


quadrilateral

A quadrilateral is a four-sided figure. The square, rectangle, rhombus, trapezoid, kite, and parallelogram are quadrilaterals.

[,kwɔdri'lætərəl]
tính từ
có bốn cạnh, tứ giác
bốn bên
danh từ
hình bốn cạnh, hình tứ giác



có bốn cạnh // hình tứ giác
birectangular q. tứ giác hai góc vuông
complete q. tứ giác hoàn toàn
skew q. tứ giác gềnh

/,kwɔdri'lætərəl/

tính từ
có bốn cạnh
bốn bên

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.