| [quadrature] |
| danh từ giống cái |
| | (toán học) phép cầu phương |
| | Quadrature approchée |
| phép cầu phương gần đúng |
| | Quadrature quadrilatérale |
| phép cầu phương tứ giác |
| | (thiên văn) vị trí góc vuông |
| | (số nhiều) tuần trăng huyền (thượng huyền và hạ huyền) |
| | chercher la quadrature du cercle |
| | theo đuổi một việc nan giải |