Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadrature


[quadrature]
danh từ giống cái
(toán học) phép cầu phương
Quadrature approchée
phép cầu phương gần đúng
Quadrature quadrilatérale
phép cầu phương tứ giác
(thiên văn) vị trí góc vuông
(số nhiều) tuần trăng huyền (thượng huyền và hạ huyền)
chercher la quadrature du cercle
theo đuổi một việc nan giải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.