Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrat




quadrat
['kwɔdrit]
danh từ
(ngành in) Cađra (như) quad



(thống kê) chọn mẫu theo ô vuông

/'kwɔdrit/

danh từ
(ngành in) Cađra ((cũng) quad)

Related search result for "quadrat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.