Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrir


[pétrir]
ngoại động từ
nhào
Pétrir de la farine
nhào bột
Pétrir le pain
nhào bột bánh mì
Pétrir de l'argile
nhào đất sét
nắn bóp
Pétrir les muscles
nắn bóp các cơ
(nghĩa bóng) nhào nặn, rèn luyện
Pétrir les esprits
rèn luyện trí óc
être pétri d'orgueil
đầy (vẻ) kiêu ngạo



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.