|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péteux
 | [péteux] |  | danh từ | | |  | (thân máºt) ngưá»i nhút nhát | | |  | Filer comme un péteux | | | trốn Ä‘i như má»™t kẻ nhút nhát | | |  | thằng oắt con, thằng nhóc con |  | tÃnh từ | | |  | nhút nhát | | |  | Air péteux | | | vẻ nhút nhát |
|
|
|
|