Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péripétie


[péripétie]
danh từ giống cái
sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện...)
biến cố, biến diễn
Péripéties d'une guerre
những diễn biến trong một cuộc chiến tranh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.