Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péripétie


[péripétie]
danh từ giống cái
sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện...)
biến cố, biến diễn
Péripéties d'une guerre
những diễn biến trong một cuộc chiến tranh


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.