Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périphérique


[périphérique]
tính từ
ở chu vi, ngoại biên
Système nerveux périphérique
hệ thần kinh ngoại biên
ở ngoại vi
Quartiers périphériques
các phưá»ng ngoại vi
danh từ giống đực
vùng ngoại vi (thành phố)
Accident sur le périphérique
tai nạn ở vùng ngoại vi
phản nghĩa Axial, central


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.