|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénible
![](img/dict/02C013DD.png) | [pénible] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khó nhá»c, nặng nhá»c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail pénible | | công việc nặng nhá»c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyage pénible | | chuyến du lịch khó nhá»c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Route pénible | | con Ä‘Æ°á»ng khó nhá»c (rất khó Ä‘i) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Respiration pénible | | thở khó nhá»c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des vers pénibles | | những câu thÆ¡ nặng nhá»c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘au buồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvelle pénible | | tin Ä‘au buồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souvenir pénible | | kỉ niệm Ä‘au buồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverser des moments pénibles | | trải qua những thá»i Ä‘iểm Ä‘au buồn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) khó chịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère pénible | | tÃnh nết khó chịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est très pénible | | hắn rất khó chịu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Agréable, aisé, doux, facile, joyeux. |
|
|
|
|