pédale
 | [pédale] |  | danh từ giống cái | | |  | bà n đạp | | |  | Pédales de bicyclette | | | bà n đạp xe đạp | | |  | Pédale de piano | | | bà n đạp đà n pianô | | |  | môn xe đạp | | |  | Les fervents de la pédale | | | những ngưá»i hâm má»™ môn xe đạp | | |  | (âm nhạc) âm ná»n | | |  | une pédale | | |  | (thông tục) kẻ loạn dâm háºu môn |
|
|