| [pâture] |
| danh từ giống cái |
| | bãi chăn thả |
| | thức ăn (váºt nuôi) |
| | L'oiseau apporte la pâture à ses petits |
| con chim đưa thức ăn đến cho con |
| | (thân máºt) thức ăn (của ngÆ°á»i) |
| | (nghĩa bóng) món ăn (tinh thần), mồi ngon |
| | Les vaniteux sont la pâture des flatteurs |
| những kẻ hay khoe khoang là mồi ngon của những quân nịnh ná»t |
| | vaine pâture |
| | quyá»n chăn thả trên đồng ruá»™ng sau khi thu hoạch |
| | đất được chăn thả sau khi thu hoạch |