Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyrites




pyrites
[pai'raiti:z]
danh từ
(khoáng chất) Pyrit, quặng sun-pít sắt, sun-pít đồng và sắt


/pai'raiti:z/

danh từ
(khoáng chất) Pyrit

Related search result for "pyrites"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.