Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyrexic




pyrexic
[pai'reksik]
Cách viết khác:
pyrexial
[pai'reksiəl]
như pyrexial


/pai'reksiəl/ (pyrexic) /pai'reksik/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh sốt
bị sốt

Related search result for "pyrexic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.