pyjamas 
pyjamas | [pə'dʒɑ:məz] | | Cách viết khác: | | pajamas |  | [pə'dʒɑ:məz] |  | danh từ số nhiều | |  | pijama, quần áo ngủ (nhất là của đàn ông) | |  | xà rông (quần rộng quấn quanh bụng cho cả nam lẫn nữ, ở Ân độ, Pakistan) | |  | be cat's whiskers/pyjamas | |  | (thông tục) là vật, người, tư tưởng tốt nhất.. | |  | he thinks he's the cat's pyjamas | | anh ấy nghĩ rằng mình rất cao kiến |  | tính từ | |  | (thuộc) pijama | |  | pyjamas trouser | | quần pijama | |  | pyjamas jacket | | áo pijama |
/pə'dʤɑ:məz/ (pajamas) /pə'dʤɑ:məz/
danh từ số nhiều
pijama, quần áo ngủ
|
|