Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyaemia




pyaemia
[pai'i:miə]
Cách viết khác:
pyemia
[pai'i:miə]
như pyemia


/pai'i:mjə/ (pyaemia) /pai'i:mjə/

danh từ
(y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết

Related search result for "pyaemia"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pyaemia"
    pyaemia pyemia

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.