|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putative
putative![](img/dict/02C013DD.png) | ['pju:tətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được giả định là, được coi là, thường được cho là | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his putative father | | người mà người ta vẫn cho là bố nó |
/'pju:tətiv/
tính từ
giả định là, được cho là, được coi là his putative father người mà người ta cho là bố hắn
|
|
|
|