Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
put-up




put-up
['putʌp]
tính từ
gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước
a put-up affair (job)
việc đã được sắp đặt trước


/'put'ʌp/

tính từ
(thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước
a put-up affair (job) việc đã được gian dối sắp đặt trước

Related search result for "put-up"
  • Words pronounced/spelled similarly to "put-up"
    put-off put-up

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.