pusher
pusher![](img/dict/02C013DD.png) | ['pu∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đẩy, vật đẩy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ trục lợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán ma túy rong |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [pusher] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a person who sells illegal drugs | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The judge sentenced the pusher to ten years in prison. |
/'puʃə/
danh từ
người đẩy, vật đẩy
máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)
|
|