Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pursuance


/pə'sju:əns/

danh từ

sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc...)

    in pursuance of something để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pursuance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.