Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purger


[purger]
ngoại động từ
(y học) cho tẩy ruột, cho uống thuốc xổ
Purger un malade
cho người bệnh tẩy ruột
(kỹ thuật) tháo rửa
(ngành dệt) trau (sợi)
tiễu trừ, quét sạch; tẩy sạch
Purger la mer de pirates
quét sạch bọn cướp biển
Purger son esprit de tout préjugé
tẩy sạch thành kiến trong óc
(luật học, pháp lý) thanh trừ
(luật học, pháp lý) (purger sa peine) chịu hình phạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.