purfle
purfle | ['pə:lf] |  | danh từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...) |  | ngoại động từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...) | |  | trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà) |
/'pə:lf/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...)
trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà)
|
|