Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pupitre


[pupitre]
danh từ giống đực
bàn học sinh, bàn viết
yên (để đọc, viết vẽ...)
giá nhạc
giá chai
bàn điều khiển (ở máy tính)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.