Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punctuate




punctuate
['pʌηkt∫ueit]
ngoại động từ
chấm câu, đặt đánh dấu chấm (câu...)
(nghĩa bóng) ngắt quãng (bài nói...)
the audience punctuated the speech by outbursts of applause
thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh
nhấn mạnh


/'pʌɳktjueit/

ngoại động từ
chấm, đánh dấu chấm (câu...)
(nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...)
the audience punctuated the speech by outbursts of applause thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh
nhấn mạnh

nội động từ
đánh dấu chấm; chấm câu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "punctuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.