punctilio
punctilio | [pʌηk'tiliou] |  | danh từ, số nhiều punctilios | |  | chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...); tính cầu kỳ hình thức | |  | tính câu nệ, thái độ kỹ tính (chú ý cẩn thận đến mọi hình thức, hành vi ứng xử..) |
/pʌɳk'tiliou/
danh từ, số nhiều punctilios /pʌɳk'tiliouz/
chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...)
tính tình hình thức vụn vặt, tính câu nệ
|
|