puffery
puffery | ['pʌfəri] |  | danh từ | |  | trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo) | |  | chỗ may bồng lên (ở áo...) |
/'pʌfəri/
danh từ
trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
chỗ may bồng lên (ở áo...)
|
|