Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pudique


[pudique]
tính từ
trong trắng, tiết hạnh
Femme pudique
người phụ nữ tiết hạnh
Amour pudique
mối tình trong trắng
kín đáo
Faire une allusion pudique à quelque chose
ám chỉ kín đáo điều gì
phản nghĩa Impudique, indécent; cru, cynique.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.