publicist
publicist | ['pʌblisist] |  | danh từ | |  | nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế | |  | nhà báo | |  | người làm quảng cáo, người rao hàng | |  | chuyên gia về các vấn đề thời sự (nhà báo (chính trị)..) |
/'pʌblisist/
danh từ
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế
nhà báo
người làm quảng cáo, người rao hàng
|
|