|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
publication
 | [publication] |  | danh từ giống cái | | |  | sự công bố | | |  | Pubication des lois | | | sự công bố luật pháp | | |  | Publication mensuelle | | | tài liệu xuất bản hằng tháng | | |  | sự xuất bản | | |  | La publication d'un roman | | | sự xuất bản một cuốn tiểu thuyết |
|
|
|
|