Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychopath




psychopath
['saikəpæθ]
danh từ
(y học) người bệnh tâm thần, người thần kinh không ổn định


/'saikəpæθ/

danh từ
(y học) người bị loạn thần kinh nhân cách

Related search result for "psychopath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.