Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psoas




psoas
['sɔ:ə]
danh từ
(giải phẫu) cơ thắt lưng


/'psɔ:rə/

danh từ
(giải phẫu) cơ thắt lưng

Related search result for "psoas"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.