Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psilanthropism




psilanthropism
[sai'lænθrəpizəm]
Cách viết khác:
psilanthropy
[sai'lænθrəpi]
danh từ
thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người


/psai'lænθrəpizm/ (psilanthropy) /psai'lænθrəpi/

danh từ
thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.