Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préservatif


[préservatif]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh
Remède préservatif
thuốc phòng bệnh
danh từ giống đực
túi dương vật, capôt
(từ cũ, nghĩa cũ) phương tiện phòng giữ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.