préjudice
 | [préjudice] |  | danh từ giống đực | | |  | mối thiệt hại, mối tổn hại; mối hại | | |  | Préjudice moral | | | thiệt hại vỠtinh thần | | |  | Causer un préjudice à qqn | | | gây tổn hại cho ai | | |  | Subir un préjudice | | | chịu thiệt hại | | |  | au préjudice de | | |  | thiệt hại cho | | |  | sans préjudice de | | |  | không hại đến; không kể đến |  | phản nghĩa Avantage, bénéfice, bien. |
|
|