|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préjudice
| [préjudice] | | danh từ giống đực | | | mối thiệt hại, mối tổn hại; mối hại | | | Préjudice moral | | thiệt hại vỠtinh thần | | | Causer un préjudice à qqn | | gây tổn hại cho ai | | | Subir un préjudice | | chịu thiệt hại | | | au préjudice de | | | thiệt hại cho | | | sans préjudice de | | | không hại đến; không kể đến | | phản nghĩa Avantage, bénéfice, bien. |
|
|
|
|