|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préfigurer
| [préfigurer] | | ngoại động từ | | | hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước | | | Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires | | những dấu hiệu báo trước những ngà y cách mạng |
|
|
|
|