|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prédéterminer
 | [prédéterminer] |  | ngoại động từ | | |  | (tôn giáo) thiên định (ý chà con ngưá»i) | | |  | định trước, tiên định | | |  | Prédéterminer une décision | | | định trước má»™t quyết định |
|
|
|
|