|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prédilection
![](img/dict/02C013DD.png) | [prédilection] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± Æ°a thÃch đặc biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de la prédilection pour la peinture | | Æ°a thÃch đặc biệt môn há»™i há»a | | ![](img/dict/809C2811.png) | de prédilection | | ![](img/dict/633CF640.png) | Æ°a thÃch hÆ¡n hết |
|
|
|
|