|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prédestiné
 | [prédestiné] |  | tÃnh từ | | |  | tiá»n định | | |  | dà nh sẵn (cho); được dà nh sẵn địa vị | | |  | định sẵn | | |  | Sort prédestiné | | | số pháºn định sẵn |  | danh từ giống đực | | |  | ngưá»i được dà nh sẵn địa vị |
|
|
|
|