|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préconçu
 | [préconçu] |  | tÃnh từ | | |  | định trước, tiên định | | |  | Commencer sans plan préconçu | | | bắt đầu không có kế hoạch định trước | | |  | Idée préconçue | | | ý tiên định, định kiến |
|
|
|
|