Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précontrainte


[précontrainte]
tính từ giống cái
(xây dựng) chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực
Béton précontraints
bê tông chịu ứng suất trước, bê tông dự ứng lực


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.