Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précipiter


[précipiter]
ngoại động từ
quẳng xuống, đẩy xuống
Précipiter un ami dans le ruisseau
đẩy bạn xuống suối
(nghĩa bóng) đẩy vào
Précipiter quelqu'un dans le malheur
đẩy ai vào cảnh bất hạnh
lật đổ
Précipiter une monarchie
lật đổ má»™t ná»n quân chủ
thúc gấp, đẩy nhanh, làm cho hối hả
Précipiter son départ
hối hả ra đi
Précipiter ses pas
rảo bước
(hoá há»c) làm kết tủa
nội động từ
(hoá há»c) kết tủa



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.